问:“iml”làgù?
trongcôngnghệkhuôngiấyđượcsửdụngrộngrãitrong baobùvàrangtríchosảnp。
TùYThuộcvàocácyêucầukhácnhaucủakháchhàng,chúngtôicēngcungcấpgóiđặcbiət,vídụ:chốnnng,biểudiễnràocảnvàhiệuứngđặcbiệt,V.v。
đđybản在chấtlượngcaovớiđộnétcaovàninhtế,vượtquakththtin,thúcđẩytácđộngtrựcquancủasảnpẩm,nhưhướngđicủabaìngàynay。Chēnghạnnhư:góichocácsảnpẩmnhựagiadụngđựnghóachất,làmsạch,trangtríôtô,sảnpẩmđniệntửvànhưvậy。
Cómộtlớpmàngbảovệphứctạptrongbùmặtsơnlót,vìmựcnằmgiữahailớpmàng,khôngthểchmvàobùmặtsảnxuất,vìlvàmónvàmônghơn。
tênsảnpẩm. | DecaiBánNóngIMLTrongGiấyKhuônChoKhayNhựa |
Kíchthước | chấpnhậntùychỉnh |
vậtchất. | ppthânthiệnvớimôitrường。 |
Bềmặt&hiệusuất | Bóng. |
màusắc. | lênđến10màu |
在ấn. | 在ốngđồng |
độdày. | 18-110微米 |
Hìnhdạng. | ởdạnguộnhoïcmiếng,kíchthướctheoyêucầucủakháchhàng |
ứngdụng. | SảnPhẩmnhựapp / ps / pe,chẳnghạnnhưưa,ly,bát,ghế,bàn,v.v。 |
宝bì | TúiPE+ThùngCron+DâyđaiđóngGói+托盘NHựA |
chứngnhận. | SGS,FDA,ISO |
dịchvụmẫu | Cóthểchnpnhậnđược |
Moq. | 1000sq.m(cóthểthươnglượng) |
sựbảođảm. | 3năm. |
thờijian giaohàng | Sau Khinhậnđượckhoảnthanhtoán15ngàylàmviệc |
thanhtoán. | T / T,西联汇款,L / C,ALITRảTRướC;Tiềngửi30%vàsốdərướckhigiaohàng |
Chuyếnhàng. | Bằngđườnghàngkhông/expresshoïcđườngbiển,tùythuộcvàokháchhàng |
lợiíchcủachúngta | 1..MẫuMiễnPhíCósẵnBấtcứlúcnàokhibạncần |
2.ThiếtKếmiễnPHí24GiờTrựCTuyếnGiúpBạn | |
3.ChúngTôiCó13bộmáy在vàcóthểcungcấpchobạnthờigiangiaohàngnhanhchóng。 | |
4.nhậpmực,màusánghơnvàhảusuấthoànhảo |
样品展示
Côngty