đốivớitấtcảcùcloạisảnphẩmépphun。NHU LA:
2.宝B,đựđựThuốcvàcácsảnphẩmchămsócsứckhỏe
3.Hộpđựngbaobùthựcphẩmvàđồuống
4.Hộpđựngbaobììónggóisảnphẩmcôngnghiệpdạngbột,chấtlỏngkhác
5. BaoBììngdầuăn,nướctương,giấmvàcácloạigiavịkhác
Kíchthước | Makoyêucầucủakháchhàng,max。1500毫米 |
vậtchất. | Bopp / Opp TrongSuốt |
Bềmặt&hiệusuất | bóng,mờ,vỏcam,vvbạckimloại&vàng;chà,laser,ánhsángmàu,五。 |
在ấn. | 在ốngđồng,lênđến10màu |
độdày. | 18-110微米,TheoYêuCầucủakháchhàng |
Hìnhdạng. | ởdạnguộnhoïcmiếng,kíchthướctheoyêucầucủakháchhàng |
ứngdụng. | SảnPhẩmnhựapp / ps / pe,chẳnghạnnhưưa,ly,bát,ghế,bàn,v.v。 |
宝bì | TúiPE+ThùngCron+DâyđaiđóngGói+托盘NHựA |
chứngnhận. | SGS,FDA,ISO |
dịchvụmẫu | Cóthểchnpnhậnđược |
Moq. | 1000squareMét(ChiếcPhìthướcvàokíchthướcsənphīmcủabạn) |
sựbảođảm. | 1năm. |
thờigiansảnxuất | làmtrụ5-7ngày。làmnhÃn5-7ngày |
thanhtoán. | T / T,西联汇款,L / C,ALITRảTRướC;Tiềngửi50%vàsốdưrướckhigiaohàng |
Chuyếnhàng. | Bằngđườnghàngkhông/expresshoïcđườngbiển,tùythuộcvàokháchhàng |
lợiíchcủachúngta | 1..MẫuMiễnPhíCósẵnBấtcứlúcnàokhibạncần |
2.ThiếtKếmiễnPHí24GiờTrựCTuyếnGiúpBạn | |
3.ChúngTôiCó13bộmáy在vàcóthểcungcấpchobạnthờigiangiaohàngnhanhchóng。 | |
4.nhậpmực,màusánghơnvàhảusuấthoànhảo |